×

Summary of the
Jul 6, 2018 · 5, bowl · (n) khán đài ngoài trời ; 5, bowl · (n) quả bóng quần ; 5, bowl · (v) chơi bóng quần ; 6, foot, (n) bàn chân ; 6, foot · (n) (số ít) đơn vị đo ...
Oct 5, 2020 · 1. Address · 2. Advocate · 3. Alternate · 4. Battery /ˈbæt̬.ɚ.i/ · 5. Capture /ˈkæp.tʃɚ/ · 6. Certain /ˈsɜː.tən/ · 7. Chest /tʃest/ · 8. Conduct.
May 12, 2017 · Học ngay 10 từ đa nghĩa trong tiếng Anh · 1. LINE: hàng lối / dòng (sản phẩm). · 2. CHECK: séc / kiểm tra. · 3. REST: nghỉ ngơi / phần còn lại. · 4.
1. Can. Có thể: Yes, I can swim; Cái lon: Let's all have a can of beer before English class. ; 2. Fine. Ổn: I'm fine, thank you. Bắt phạt: I can't believe the ...
Missing: Tổng | Show results with:Tổng
Sep 16, 2017 · 1. Turn around · 2. Break off · 3. Cut out · 4. Tuck in · 5. Give away.
Jan 21, 2016 · "Turn" chứa 122 nghĩa, có thể đóng vai trò của một động từ, thành phần cụm động từ, thành ngữ. "Set" chứa 119 nghĩa, có thể đóng vai trò của một ...
Nhất là các cụm từ trong tiếng Anh. Ngay cả những loại từ thương mại như “trade” có nghĩa là buôn bán, trao đổi, nghề nghiệp. Nhưng khi dùng với các từ “down, ...
Apr 27, 2021 · 10 từ tiếng Anh đa nghĩa bạn dùng hàng ngày · 1. Key · 2. Water · 3. Row · 4. Bat · 5. Season · 6. Bark · 7. Type · 8. Crane.
Missing: hợp cụm